Mở cửa13,000
Cao nhất13,000
Thấp nhất13,000
KLGD
Vốn hóa61
Dư mua2,100
Dư bán
Cao 52T 14,900
Thấp 52T11,900
KLBQ 52T160
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,200
T/S cổ tức0.09
Beta-0.31
EPS*
P/E-
F P/E6.46
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 7,100 | 0.15 | ||
Cá nhân trong nước | 2,241,838 | 47.50 | |||
Tổ chức nước ngoài | 18,100 | 0.38 | |||
Tổ chức trong nước | 2,452,912 | 51.97 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân trong nước | 2,058,878 | 43.62 | ||
CĐ Nhà nước | 2,407,272 | 51 | |||
Tổ chức trong nước | 253,800 | 5.38 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân trong nước | 2,706,712 | 57.35 | ||
Tổ chức trong nước | 2,013,238 | 42.65 |