Mở cửa11,600
Cao nhất12,100
Thấp nhất11,600
KLGD900
Vốn hóa121
Dư mua800
Dư bán3,700
Cao 52T 13,400
Thấp 52T9,600
KLBQ 52T2,004
NN mua-
% NN sở hữu0.69
Cổ tức TM1,600
T/S cổ tức0.13
Beta0.29
EPS*1,757
P/E6.89
F P/E11.78
BVPS15,687
P/B0.77
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Ngô Trọng Vinh | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1964 | KS Xây dựng/CN Kinh tế | 1,332,983 | 2009 |
Ông Ngô Anh Phương | Phó CTHĐQT | 1994 | CN Tài Chính | 974,600 | N/A | |
Bà Lâm Quỳnh Hương | TVHĐQT | 1978 | CN Ngoại ngữ | 2019 | ||
Bà Ngô Phương Anh | TVHĐQT | 1992 | CN Báo chí | 2,410,200 | N/A | |
Bà Ngô Thị Thanh Huyền | TVHĐQT | 1971 | CN Quản lý kinh tế | 432,900 | 2019 | |
Ông Tô Thanh Bình | TVHĐQT | 1962 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Thanh Tùng | TGĐ/TVHĐQT | 1982 | ThS Kinh tế | 2019 | ||
Bà Nguyễn Thị Hoa | KTT | 1986 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Trọng Hà | Trưởng BKS | 1969 | CN Kinh tế | 974,600 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Mai | Thành viên BKS | 1991 | N/a | 2023 | ||
Ông Trần Văn Quế | Thành viên BKS | 1981 | Thạc sỹ Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Ngô Trọng Vinh | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1964 | KS Xây dựng/CN Kinh tế | 1,332,983 | 2009 |
Ông Ngô Anh Phương | Phó CTHĐQT | 1994 | CN Tài Chính | 974,600 | N/A | |
Bà Lâm Quỳnh Hương | TVHĐQT | 1978 | CN Ngoại ngữ | 2019 | ||
Bà Ngô Phương Anh | TVHĐQT | 1992 | CN Báo chí | 2,410,200 | N/A | |
Bà Ngô Thị Thanh Huyền | TVHĐQT | 1971 | CN Quản lý kinh tế | 432,900 | 2019 | |
Ông Tô Thanh Bình | TVHĐQT | 1962 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Thanh Tùng | TGĐ/TVHĐQT | 1982 | ThS Kinh tế | 2019 | ||
Bà Nguyễn Thị Hoa | KTT | 1986 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Trọng Hà | Trưởng BKS | 1969 | CN Kinh tế | 974,600 | N/A | |
Bà Lý Thúy Lan | Thành viên BKS | 1985 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Văn Quế | Thành viên BKS | 1981 | Thạc sỹ Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Ngô Trọng Vinh | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1964 | KS Xây dựng/CN Kinh tế | 1,464,883 | 2009 |
Ông Ngô Anh Phương | Phó CTHĐQT | 1994 | CN Tài Chính | 1,106,500 | N/A | |
Bà Lâm Quỳnh Hương | TVHĐQT | 1978 | CN Ngoại ngữ | 1,106,500 | 2019 | |
Bà Ngô Phương Anh | TVHĐQT | 1992 | CN Báo chí | 3,516,700 | N/A | |
Bà Ngô Thị Thanh Huyền | TVHĐQT | 1971 | CN Quản lý kinh tế | 432,900 | 2019 | |
Ông Tô Thanh Bình | TVHĐQT | 1962 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Thanh Tùng | TGĐ/TVHĐQT | 1982 | ThS Kinh tế | 2019 | ||
Bà Đặng Thị Như | Phó TGĐ | 1977 | N/a | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hoa | KTT | 1986 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Trọng Hà | Trưởng BKS | 1969 | CN Kinh tế | 1,106,500 | N/A | |
Bà Lý Thúy Lan | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Trần Văn Quế | Thành viên BKS | 1981 | Thạc sỹ Kinh tế | N/A |