Mở cửa10,550
Cao nhất10,600
Thấp nhất10,300
KLGD7,165,800
Vốn hóa7,948
Dư mua1,016,300
Dư bán599,600
Cao 52T 16,100
Thấp 52T8,500
KLBQ 52T6,906,635
NN mua13,700
% NN sở hữu0.91
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.91
EPS*784
P/E13.45
F P/E13.72
BVPS11,843
P/B0.89
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Phạm Trung Kiên | CTHĐQT | 1979 | ThS QTKD | 3,295,927 | N/A |
Ông Lê Mạnh Linh | Phó CTHĐQT | 1984 | ThS Luật | 3,310,980 | 2020 | |
Ông Lê Hoài Nam | TVHĐQT | 1971 | ThS Kinh tế | 37,207 | N/A | |
Ông Nguyễn Trung Thành | TVHĐQT | 1983 | CN Luật | 37,207 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Hải | TVHĐQT | 1975 | CN Luật | 37,207 | N/A | |
Ông Mai Danh Hiền | TGĐ/TVHĐQT | 1984 | ThS Kế toán, tài chính | 2,947,529 | N/A | |
Ông Đào Lê Huy | Phó TGĐ | 1973 | CN K.Tế Ngoại Thương/ThS Quản lý K.Tế | 86,400 | N/A | |
Ông Lê Anh Tuấn | Phó TGĐ | 1977 | ThS Tài chính/CN K.Tế Ngoại Thương | 124,391 | 2008 | |
Bà Tôn Thị Hải Yến | Phó TGĐ | 1976 | Thạc sỹ/ThS QTKD | 864,916 | N/A | |
Ông Tống Nhật Linh | KTT | 1988 | ThS QTKD/CN Kế toán | 44,649 | N/A | |
Ông Lê Long Giang | Trưởng BKS | 1980 | ThS Tài chính Ngân hàng | 35,964 | 2021 | |
Bà Lê Khánh Ngọc | Thành viên BKS | 1979 | Cử nhân/ThS Tài chính | 74,415 | N/A | |
Ông Nghiêm Khắc Đạt | Thành viên BKS | 1986 | CN Kiểm toán/Thạc sỹ Kiểm toán | 45,427 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phạm Trung Kiên | CTHĐQT | 1979 | N/a | 3,051,785 | N/A |
Ông Lê Hoài Nam | TVHĐQT | - | N/a | 34,451 | N/A | |
Ông Lê Mạnh Linh | TVHĐQT | 1984 | N/a | 3,065,723 | 2020 | |
Ông Nguyễn Trung Thành | TVHĐQT | - | N/a | 34,451 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Hải | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Mai Danh Hiền | TGĐ/TVHĐQT | 1984 | ThS Kế toán, tài chính | 2,729,194 | N/A | |
Ông Đào Lê Huy | Phó TGĐ | 1973 | N/a | 80,000 | N/A | |
Ông Hoàng Thế Hưng | Phó TGĐ | 1981 | N/a | N/A | ||
Ông Lâm Nguyễn Thiện Nhơn | Phó TGĐ | 1978 | CN Luật | 51,677 | 2019 | |
Ông Lê Anh Tuấn | Phó TGĐ | 1977 | 115,178 | 2008 | ||
Bà Tôn Thị Hải Yến | Phó TGĐ | - | N/a | 1,048,849 | N/A | |
Ông Tống Nhật Linh | KTT | 1988 | N/a | 41,342 | N/A | |
Ông Lê Long Giang | Trưởng BKS | 1980 | ThS Tài chính Ngân hàng | 2021 | ||
Bà Lê Khánh Ngọc | Thành viên BKS | - | N/a | 68,903 | N/A | |
Ông Nghiêm Khắc Đạt | Thành viên BKS | - | N/a | 42,063 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Hoàng Văn Ninh | CTHĐQT | 1965 | T.S K.Tế | 207,522 | 2008 |
Bà Cao Thị Thu Hà | TVHĐQT | 1968 | ThS QTKD/KS K.Tế Năng lượng | 161,677 | 2008 | |
Ông Lê Mạnh Linh | TVHĐQT | 1984 | N/a | 7,023 | 2020 | |
Bà Nguyễn Thúy Trang | TVHĐQT | 1963 | Cử nhân | Độc lập | ||
Ông Phạm Trung Kiên | TVHĐQT | 1979 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Hoàng Hải | TGĐ/TVHĐQT | 1978 | CN Kinh tế đối ngoại/Thạc sỹ Quản trị quốc tế/CN Marketing | 17,299,111 | 2014 | |
Ông Đào Lê Huy | Phó TGĐ | 1973 | N/a | N/A | ||
Ông Hoàng Thế Hưng | Phó TGĐ | 1981 | N/a | N/A | ||
Ông Lê Anh Tuấn | Phó TGĐ | 1977 | 29,049 | 2008 | ||
Ông Mai Danh Hiền | Phó TGĐ | 1984 | ThS Kế toán | 2021 | ||
Ông Tống Nhật Linh | KTT | 1988 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Quốc Tuấn | Trưởng BKS | 1964 | 70,233 | 2008 | ||
Bà Đỗ Thị Hà | Thành viên BKS | 1970 | 30,983 | 2007 | ||
Ông Lê Long Giang | Thành viên BKS | 1980 | ThS Tài chính Ngân hàng | 2021 | ||
Ông Nguyễn Xuân Điệp | Thành viên BKS | 1984 | CN Kinh tế | 1,404 | 2015 |