Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa8,490
Cao nhất8,490
Thấp nhất8,440
KLGD1,300
Vốn hóa42
Dư mua1,200
Dư bán10,100
Cao 52T 8,900
Thấp 52T4,700
KLBQ 52T2,634
NN mua-
% NN sở hữu1.14
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*
P/E-
F P/E-
BVPS
P/B-
+/- Qua 1 tuần+1.56%
+/- Qua 1 tháng+62.31%
+/- Qua 1 quý+67.46%
+/- Qua 1 năm+32.08%
+/- Niêm yết+10.31%
Cao nhất 52 tuần (21/07/2025)*8,890
Thấp nhất 52 tuần (11/04/2025)*4,660
KLGD/Ngày (1 tuần)20,220
KLGD/Ngày (1 tháng)10,610
KLGD/Ngày (1 quý)4,724
KLGD/Ngày (1 năm)2,585
Nhiều nhất 52 tuần (21/07/2025)*33,900
Ít nhất 52 tuần (31/07/2024)*100
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank