Mở cửa11,950
Cao nhất12,050
Thấp nhất11,750
KLGD123,900
Vốn hóa724
Dư mua58,600
Dư bán30,800
Cao 52T 13,200
Thấp 52T8,800
KLBQ 52T206,875
NN mua-
% NN sở hữu0.68
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.04
Beta0.86
EPS*1,595
P/E7.49
F P/E7.64
BVPS14,672
P/B0.81
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Bà Vũ Thị Phương Nga | CTHĐQT | 1976 | CN Kinh tế đối ngoại | 16,560,033 | N/A |
Bà Phạm Thị Trúc | Phó CTHĐQT | 1977 | ThS QTKD | 10,434,496 | N/A | |
Ông Nguyễn Đình Tú | TVHĐQT | 1982 | CN Luật/CN Tài chính - Ngân hàng | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Quang Điệp | TVHĐQT | 1975 | CN QTKD/ThS Kỹ thuật | 7,365,526 | N/A | |
Ông Đoàn Đức Trọng | GĐ/TVHĐQT | 1986 | ThS QTKD | 7,365,526 | 2008 | |
Ông Nguyễn Hải Long | Phó GĐ | 1982 | KS Đ.Khiển Tàu biển | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Quang | Phó GĐ | 1980 | ThS Khai Thác | N/A | ||
Bà Võ Thị Thanh Tùng | KTT | 1981 | ThS Tài chính Ngân hàng/CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Thế Dân | Trưởng BKS | 1966 | CN Tài Chính | N/A | ||
Bà Hoàng Thị Hạnh | Thành viên BKS | 1989 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Lê Thị Anh Thi | Thành viên BKS | 1995 | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Bà Vũ Thị Phương Nga | CTHĐQT | 1976 | CN Kinh tế đối ngoại | 15,054,575 | N/A |
Bà Phạm Thị Trúc | Phó CTHĐQT | 1977 | ThS QTKD | 9,485,906 | N/A | |
Ông Nguyễn Đình Tú | TVHĐQT | 1982 | CN Luật/CN Tài chính - Ngân hàng | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Quang Điệp | TVHĐQT | 1975 | CN QTKD/ThS Kỹ thuật | 6,695,933 | N/A | |
Ông Đoàn Đức Trọng | GĐ/TVHĐQT | 1986 | ThS QTKD | 6,695,933 | 2008 | |
Ông Hoàng Minh Tuân | Phó GĐ | 1980 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Hải Long | Phó GĐ | 1982 | KS Đ.Khiển Tàu biển | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Quang | Phó GĐ | 1980 | N/a | N/A | ||
Ông Vũ Văn Đức | Phó GĐ | 1963 | KS K.Thác MTB/KS QTDN | 2008 | ||
Bà Võ Thị Thanh Tùng | KTT | 1981 | ThS Tài chính Ngân hàng/CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Thế Dân | Trưởng BKS | 1966 | CN Tài Chính | N/A | ||
Bà Hoàng Thị Hạnh | Thành viên BKS | 1989 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Lê Thị Anh Thi | Thành viên BKS | 1995 | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Vũ Thị Phương Nga | CTHĐQT | 1976 | CN Kinh tế đối ngoại | 15,054,575 | N/A |
Bà Phạm Thị Trúc | Phó CTHĐQT | 1977 | ThS QTKD | 9,485,906 | N/A | |
Ông Nguyễn Đình Tú | TVHĐQT | 1982 | CN Luật/CN Tài chính - Ngân hàng | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Quang Điệp | TVHĐQT | 1975 | CN QTKD/ThS Kỹ thuật | 6,695,933 | N/A | |
Ông Đoàn Đức Trọng | GĐ/TVHĐQT | 1986 | ThS QTKD | 6,695,933 | 2008 | |
Ông Hoàng Minh Tuân | Phó GĐ | 1980 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Hải Long | Phó GĐ | 1982 | KS Đ.Khiển Tàu biển | N/A | ||
Ông Vũ Văn Đức | Phó GĐ | 1963 | KS K.Thác MTB/KS QTDN | 2008 | ||
Bà Võ Thị Thanh Tùng | KTT | 1981 | ThS Tài chính Ngân hàng/CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Thế Dân | Trưởng BKS | 1966 | CN Tài Chính | N/A | ||
Bà Hoàng Thị Hạnh | Thành viên BKS | 1989 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Lê Thị Anh Thi | Thành viên BKS | 1995 | CN Kế toán | N/A |
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank