Mở cửa53,400
Cao nhất54,100
Thấp nhất53,100
KLGD2,796,700
Vốn hóa6,936
Dư mua156,500
Dư bán4,500
Cao 52T 54,300
Thấp 52T33,100
KLBQ 52T3,012,013
NN mua441,600
% NN sở hữu11.14
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.60
EPS*5,703
P/E9.28
F P/E22.13
BVPS32,731
P/B1.62
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 598,592 | 0.57 | ||
Cá nhân trong nước | 61,547,644 | 58.33 | |||
Tổ chức nước ngoài | 3,303,147 | 3.13 | |||
Tổ chức trong nước | 40,067,498 | 37.97 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
27/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 422,361 | 0.60 | ||
Cá nhân trong nước | 43,098,382 | 61.27 | |||
Tổ chức nước ngoài | 8,993,058 | 12.78 | |||
Tổ chức trong nước | 17,830,866 | 25.35 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
20/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 251,570 | 0.52 | ||
Cá nhân trong nước | 31,148,029 | 63.85 | |||
Tổ chức nước ngoài | 5,622,282 | 11.53 | |||
Tổ chức trong nước | 11,760,870 | 24.11 |