Mở cửa12,000
Cao nhất12,000
Thấp nhất12,000
KLGD
Vốn hóa24
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 13,300
Thấp 52T6,600
KLBQ 52T423
NN mua-
% NN sở hữu0.38
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*491
P/E24.46
F P/E44.64
BVPS19,314
P/B0.62
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | CĐ khác | 930,345 | 46.14 | ||
CĐ Nhà nước | 1,086,040 | 53.86 | Tổng công ty công nghiệp xi măng Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 930,345 | 46.14 | ||
CĐ Nhà nước | 1,086,040 | 53.86 | Tổng công ty công nghiệp xi măng Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 930,345 | 46.14 | ||
CĐ Nhà nước | 1,086,040 | 53.86 | Tổng công ty công nghiệp xi măng Việt Nam |
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank