Mở cửa23,900
Cao nhất23,950
Thấp nhất23,550
KLGD8,340,600
Vốn hóa82,658
Dư mua1,051,800
Dư bán649,000
Cao 52T 26,700
Thấp 52T17,800
KLBQ 52T8,326,136
NN mua1,071,000
% NN sở hữu17.27
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.04
Beta1.26
EPS*4,352
P/E5.47
F P/E6.63
BVPS16,211
P/B1.47
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác nước ngoài | 568,940,480 | 19.57 | ||
CĐ khác trong nước | 1,815,822,970 | 62.45 | |||
CĐ lớn | 417,744,361 | 14.37 | |||
CĐ Nhà nước | 89,318,653 | 3.07 | |||
Cổ phiếu quỹ | 15,081,522 | 0.52 | |||
Công đoàn Công ty | 724,146 | 0.02 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác nước ngoài | 455,112,173 | 17.99 | ||
CĐ khác trong nước | 1,618,409,552 | 63.96 | |||
CĐ lớn | 363,255,967 | 14.36 | |||
CĐ Nhà nước | 77,860,364 | 3.08 | |||
Cổ phiếu quỹ | 15,081,522 | 0.60 | |||
Công đoàn Công ty | 623,344 | 0.02 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác nước ngoài | 342,242,113 | 17.05 | ||
CĐ khác trong nước | 1,296,735,894 | 64.60 | |||
CĐ lớn | 290,604,774 | 14.48 | |||
CĐ Nhà nước | 62,130,394 | 3.10 | |||
Cổ phiếu quỹ | 15,081,522 | 0.75 | |||
Công đoàn Công ty | 495,945 | 0.02 |