Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE: HDB)

Ho Chi Minh City Development Joint Stock Commercial Bank

23,650

-150 (-0.63%)
12/03/2025 15:06

Mở cửa23,900

Cao nhất23,950

Thấp nhất23,550

KLGD8,340,600

Vốn hóa82,658

Dư mua1,051,800

Dư bán649,000

Cao 52T 26,700

Thấp 52T17,800

KLBQ 52T8,326,136

NN mua1,071,000

% NN sở hữu17.27

Cổ tức TM1,000

T/S cổ tức0.04

Beta1.26

EPS*4,352

P/E5.47

F P/E6.63

BVPS16,211

P/B1.47

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng HDB: MBB TCB ACB HPG VPB
Trending: HPG (111.268) - MBB (89.378) - FPT (75.174) - BCG (74.060) - VCB (65.885)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh

Cơ cấu sở hữu

Thời gianCổ đôngCổ phầnTỷ lệ (%)Ghi chúĐồ thị
31/12/2023CĐ khác nước ngoài568,940,48019.57Chart cơ cấu sở hửu
CĐ khác trong nước1,815,822,97062.45
CĐ lớn417,744,36114.37
CĐ Nhà nước89,318,6533.07
Cổ phiếu quỹ15,081,5220.52
Công đoàn Công ty724,1460.02
Thời gianCổ đôngCổ phầnTỷ lệ (%)Ghi chúĐồ thị
31/12/2022CĐ khác nước ngoài455,112,17317.99Chart cơ cấu sở hửu
CĐ khác trong nước1,618,409,55263.96
CĐ lớn363,255,96714.36
CĐ Nhà nước77,860,3643.08
Cổ phiếu quỹ15,081,5220.60
Công đoàn Công ty623,3440.02
Thời gianCổ đôngCổ phầnTỷ lệ (%)Ghi chúĐồ thị
31/12/2021CĐ khác nước ngoài342,242,11317.05Chart cơ cấu sở hửu
CĐ khác trong nước1,296,735,89464.60
CĐ lớn290,604,77414.48
CĐ Nhà nước62,130,3943.10
Cổ phiếu quỹ15,081,5220.75
Công đoàn Công ty495,9450.02