Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa27,900
Cao nhất27,900
Thấp nhất27,150
KLGD2,615,300
Vốn hóa4,940
Dư mua12,600
Dư bán151,700
Cao 52T 28,700
Thấp 52T22,500
KLBQ 52T2,384,344
NN mua119,400
% NN sở hữu3.37
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.62
EPS*425
P/E64.90
F P/E11.61
BVPS12,733
P/B2.17
+/- Qua 1 tuần+3.36%
+/- Qua 1 tháng+12.15%
+/- Qua 1 quý+10.58%
+/- Qua 1 năm-3.58%
+/- Niêm yết+737.62%
Cao nhất 52 tuần (02/04/2024)*28,566
Thấp nhất 52 tuần (05/08/2024)*22,518
KLGD/Ngày (1 tuần)6,728,200
KLGD/Ngày (1 tháng)4,760,882
KLGD/Ngày (1 quý)2,683,512
KLGD/Ngày (1 năm)2,374,263
Nhiều nhất 52 tuần (31/03/2025)*17,665,700
Ít nhất 52 tuần (12/09/2024)*399,700
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán