Mở cửa110,000
Cao nhất110,000
Thấp nhất110,000
KLGD
Vốn hóa1,807
Dư mua
Dư bán5,500
Cao 52T 145,000
Thấp 52T69,900
KLBQ 52T384
NN mua-
% NN sở hữu0.22
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.10
EPS*3,065
P/E35.89
F P/E25.81
BVPS39,412
P/B2.79
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 8,541,000 | 52 | ||
CĐ lớn | 7,884,000 | 48 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 8,541,000 | 52 | ||
CĐ lớn | 7,884,000 | 48 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 8,541,000 | 52 | ||
CĐ lớn | 7,884,000 | 48 |