Mở cửa47,900
Cao nhất47,900
Thấp nhất47,900
KLGD100
Vốn hóa359
Dư mua1
Dư bán7,700
Cao 52T 50,000
Thấp 52T47,900
KLBQ 52T150
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.02
Beta0.97
EPS*2,948
P/E16.25
F P/E10.98
BVPS26,405
P/B1.81
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Ông Huỳnh Đức Tấn | CTHĐQT | 1972 | ThS Kỹ thuật | 1,764,020 | N/A |
Bà Dương Thị Kiều Anh | Phó CTHĐQT | 1973 | KS Xây dựng/CN Kế toán-Kiểm toán/Thạc sỹ Kinh tế | 791,000 | N/A | |
Ông Trần Mạnh | TVHĐQT | 1969 | Kỹ thuật viên | N/A | ||
Ông Thái Minh Quang | TGĐ | 1968 | CN Kinh tế | 638,400 | 2001 | |
Ông Lê Đức Quỳ | Phó TGĐ | - | N/a | - | N/A | |
Ông Lương Nhựt Tân | Phó TGĐ | 1972 | CN Kinh tế | 2001 | ||
Ông Hành Hữu Hưng | KTT | 1967 | ĐH Tài chính Kế Toán | 2005 | ||
Ông Đỗ Đông Phương | Trưởng BKS | 1961 | CN Tài Chính | 2001 | ||
Ông Nguyễn Công Định | Thành viên BKS | - | N/a | - | 2020 | |
Ông Trương Quốc Khánh | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Ông Huỳnh Đức Tấn | CTHĐQT | 1972 | ThS Kỹ thuật | 1,764,020 | N/A |
Ông Dương Đình Thóa | TVHĐQT | 1947 | CN Sư phạm | 100 | N/A | |
Bà Dương Thị Kiều Anh | TVHĐQT | 1973 | KS Xây dựng/CN Kế toán-Kiểm toán/Thạc sỹ Kinh tế | 791,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hà | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Hãng | TVHĐQT | 1964 | CN Kinh tế | 2,188,000 | N/A | |
Ông Trần Mạnh | TVHĐQT | 1969 | Kỹ thuật viên | N/A | ||
Ông Thái Minh Quang | TGĐ/TVHĐQT | 1968 | CN Kinh tế | 638,400 | 2001 | |
Ông Lương Nhựt Tân | Phó TGĐ | 1972 | CN Kinh tế | 2001 | ||
Ông Hành Hữu Hưng | KTT | 1967 | ĐH Tài chính Kế Toán | 2005 | ||
Ông Đỗ Đông Phương | Trưởng BKS | 1961 | CN Tài Chính | 2001 | ||
Bà Phạm Thị Thu Hường | Thành viên BKS | 1966 | CN TCKT | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | Ông Huỳnh Đức Tấn | CTHĐQT | 1972 | ThS Kỹ thuật | 1,764,020 | N/A |
Ông Dương Đình Thóa | TVHĐQT | 1947 | CN Sư phạm | 100 | N/A | |
Bà Dương Thị Kiều Anh | TVHĐQT | 1973 | KS Xây dựng/CN Kế toán-Kiểm toán/Thạc sỹ Kinh tế | 791,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Bình | TVHĐQT | 1959 | CN TCKT | 322,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Hãng | TVHĐQT | 1964 | CN Kinh tế | 2,188,000 | N/A | |
Ông Trần Mạnh | TVHĐQT | 1969 | Kỹ thuật viên | N/A | ||
Ông Thái Minh Quang | TGĐ/TVHĐQT | 1968 | CN Kinh tế | 638,400 | 2001 | |
Ông Lương Nhựt Tân | Phó TGĐ | 1972 | CN Kinh tế | 2001 | ||
Ông Nguyễn Văn Tài | Phó TGĐ | 1959 | KS Xây dựng | 2001 | ||
Ông Hành Hữu Hưng | KTT | 1967 | ĐH Tài chính Kế Toán | 2005 | ||
Ông Đỗ Đông Phương | Trưởng BKS | 1961 | CN Tài Chính | 2001 | ||
Bà Phạm Thị Thu Hường | Thành viên BKS | 1966 | CN TCKT | N/A |