Mở cửa12,000
Cao nhất12,000
Thấp nhất11,700
KLGD31,100
Vốn hóa370
Dư mua12,500
Dư bán17,400
Cao 52T 16,000
Thấp 52T10,400
KLBQ 52T27,176
NN mua-
% NN sở hữu4.22
Cổ tức TM475
T/S cổ tức0.04
Beta1.18
EPS*237
P/E49.71
F P/E20.27
BVPS13,574
P/B0.87
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
29/12/2023 | CĐ khác | 9,800,000 | 49 | ||
CĐ Nhà nước | 10,200,000 | 51 | TCT Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 9,800,000 | 49 | ||
CĐ Nhà nước | 10,200,000 | 51 | TCT Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 9,800,000 | 49 | ||
CĐ Nhà nước | 10,200,000 | 51 | TCT Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị |