Mở cửa13,000
Cao nhất13,000
Thấp nhất13,000
KLGD2,900
Vốn hóa355
Dư mua7,700
Dư bán3,400
Cao 52T 13,600
Thấp 52T10,200
KLBQ 52T29,337
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM800
T/S cổ tức0.06
Beta0.82
EPS*939
P/E13.85
F P/E22.18
BVPS14,810
P/B0.88
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP | 15,197,741 | 55.67 |
Nguyễn Thị Thúy Ly | 1,902,100 | 6.97 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
30/12/2022 | Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP | 15,197,741 | 55.67 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP | 11,690,570 | 55.67 |
Nguyễn Thúy Ly | 2,269,820 | 10.81 | |
Nguyễn Trúc Ly | 1,062,920 | 5.60 |