Mở cửa24,800
Cao nhất24,800
Thấp nhất24,800
KLGD
Vốn hóa5,834
Dư mua700
Dư bán4,800
Cao 52T 27,200
Thấp 52T21,200
KLBQ 52T6,444
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.04
Beta0.24
EPS*1,119
P/E22.17
F P/E32.42
BVPS13,758
P/B1.80
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân trong nước | 12,668,423 | 5.39 | ||
Tổ chức nước ngoài | 1,000 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 222,562,787 | 94.61 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân trong nước | 12,666,623 | 5.38 | ||
Tổ chức nước ngoài | 2,800 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 222,562,787 | 94.61 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | - | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 11,728,423 | 4.99 | |||
Tổ chức nước ngoài | 41,000 | 0.02 | |||
Tổ chức trong nước | 223,462,787 | 95 |