Mở cửa
Cao nhất63,000
Thấp nhất63,000
KLGD
Vốn hóa399
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 63,000
Thấp 52T61,600
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu0.09
Cổ tức TM3,050
T/S cổ tức0.05
Beta0.01
EPS*
P/E-
F P/E28.52
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Hoàng Quang Thành | CTHĐQT | - | KS Xây dựng | 444,641 | 2019 |
Ông Nguyễn Xuân Thành | TVHĐQT | - | N/a | 2,535,360 | N/A | |
Ông Phan Huy Tý | GĐ/TVHĐQT | 1960 | CN Luật/KS Cơ Khí | 1,478,472 | 2012 | |
Bà Vũ Thanh Huyền | Phó GĐ | 1970 | CN QTKD | N/A | ||
Bà Nguyễn Lan Hương | KTT/Phó GĐ | 1970 | CN Kế toán | 67,195 | 2010 | |
Bà Phan Thị Lộc | Trưởng BKS | 1972 | ĐH Tài chính Kế Toán | 2015 | ||
Bà Phan Vũ Hương Giang | Thành viên BKS | 1977 | N/a | 49,085 | N/A | |
Ông Trần Đức Giang | Thành viên BKS | 1987 | CN QTDN | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Hoàng Quang Thành | CTHĐQT | 1946 | KS Xây dựng | 444,641 | 2019 |
Ông Nguyễn Xuân Thành | TVHĐQT | - | N/a | 2,535,360 | N/A | |
Ông Phan Huy Tý | GĐ/TVHĐQT | 1960 | CN Luật/KS Cơ Khí | 1,478,472 | 2012 | |
Bà Vũ Thanh Huyền | Phó GĐ | 1970 | CN QTKD | - | N/A | |
Bà Nguyễn Lan Hương | KTT/Phó GĐ | 1970 | CN Kế toán | 67,195 | 2010 | |
Bà Phan Thị Lộc | Trưởng BKS | 1972 | ĐH Tài chính Kế Toán | 2015 | ||
Bà Phan Vũ Hương Giang | Thành viên BKS | - | N/a | 49,085 | N/A | |
Ông Trần Đức Giang | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Hoàng Quang Thành | CTHĐQT | 1946 | KS Xây dựng | 444,641 | 2019 |
Ông Vũ Xuân Dũng | TVHĐQT | 1973 | ThS Công nghệ Sinh học | 2,535,360 | 2012 | |
Ông Phan Huy Tý | GĐ/TVHĐQT | 1960 | CN Luật/KS Cơ Khí | 1,478,472 | 2012 | |
Bà Nguyễn Lan Hương | KTT/Phó GĐ | 1970 | CN Kế toán | 67,195 | 2010 | |
Bà Phan Thị Lộc | Trưởng BKS | 1972 | ĐH Tài chính Kế Toán | 2015 | ||
Bà Phạm Thị Tố Dung | Thành viên BKS | 1978 | CN Ngoại ngữ/CN Kế toán | 2012 | ||
Ông Vũ Đình Đức | Thành viên BKS | 1989 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2013 |