Mở cửa16,100
Cao nhất16,100
Thấp nhất16,000
KLGD10,900
Vốn hóa194
Dư mua3,600
Dư bán11,400
Cao 52T 16,500
Thấp 52T10,700
KLBQ 52T736
NN mua-
% NN sở hữu2.93
Cổ tức TM1,140
T/S cổ tức0.07
Beta0.07
EPS*1,808
P/E8.85
F P/E13.75
BVPS16,373
P/B0.98
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CT TNHH Quản lý Đầu tư HAP Việt Nam | 3,700,000 | 30.76 |
Tôn Nữ Cẩm Vân | 1,599,661 | 13.30 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CT TNHH Quản lý Đầu tư HAP Việt Nam | 3,700,000 | 30.76 |
Tôn Nữ Cẩm Vân | 1,599,661 | 13.30 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CT TNHH Quản lý Đầu tư HAP Việt Nam | 3,700,000 | 30.76 |
Tôn Nữ Cẩm Vân | 1,599,661 | 13.30 |