Mở cửa3,900
Cao nhất4,100
Thấp nhất3,900
KLGD30,710
Vốn hóa63
Dư mua107,690
Dư bán147,990
Cao 52T 9,000
Thấp 52T3,400
KLBQ 52T179,802
NN mua-
% NN sở hữu0.06
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.01
EPS*259
P/E15.52
F P/E15.83
BVPS11,003
P/B0.37
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 5,671 | 0.04 | ||
Cá nhân trong nước | 15,744,323 | 99.96 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 49,040 | 0.31 | ||
Cá nhân trong nước | 15,700,954 | 99.69 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 12,000 | 0.08 | ||
Cá nhân trong nước | 14,988,000 | 99.92 |