Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa9,000
Cao nhất9,000
Thấp nhất8,970
KLGD10,500
Vốn hóa118
Dư mua1,500
Dư bán6,700
Cao 52T 10,000
Thấp 52T8,400
KLBQ 52T2,872
NN mua-
% NN sở hữu5.89
Cổ tức TM300
T/S cổ tức0.03
Beta0.44
EPS*981
P/E9.18
F P/E9.99
BVPS25,557
P/B0.35
+/- Qua 1 tuần-4.98%
+/- Qua 1 tháng-0.77%
+/- Qua 1 quý-5.58%
+/- Qua 1 năm+4.46%
+/- Niêm yết+257.37%
Cao nhất 52 tuần (17/09/2024)*9,990
Thấp nhất 52 tuần (15/05/2024)*8,364
KLGD/Ngày (1 tuần)8,880
KLGD/Ngày (1 tháng)4,606
KLGD/Ngày (1 quý)3,373
KLGD/Ngày (1 năm)2,895
Nhiều nhất 52 tuần (17/07/2024)*86,700
Ít nhất 52 tuần (21/05/2024)*100
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán