Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa36,300
Cao nhất37,000
Thấp nhất35,600
KLGD7,336,400
Vốn hóa20,907
Dư mua164,600
Dư bán183,100
Cao 52T 36,800
Thấp 52T22,300
KLBQ 52T4,104,555
NN mua425,300
% NN sở hữu6.16
Cổ tức TM1,200
T/S cổ tức0.03
Beta1.47
EPS*1,562
P/E23.11
F P/E15.91
BVPS12,839
P/B2.81
+/- Qua 1 tuần+1.67%
+/- Qua 1 tháng+24.57%
+/- Qua 1 quý+37.22%
+/- Qua 1 năm+42.99%
+/- Niêm yết+1,044.92%
Cao nhất 52 tuần (07/08/2025)*36,800
Thấp nhất 52 tuần (09/04/2025)*22,300
KLGD/Ngày (1 tuần)8,633,260
KLGD/Ngày (1 tháng)9,464,500
KLGD/Ngày (1 quý)6,266,138
KLGD/Ngày (1 năm)4,104,555
Nhiều nhất 52 tuần (29/07/2025)*18,370,400
Ít nhất 52 tuần (10/04/2025)*558,768
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank