Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa14,500
Cao nhất15,000
Thấp nhất14,200
KLGD15,000
Vốn hóa54
Dư mua15,900
Dư bán4,600
Cao 52T 38,200
Thấp 52T13,300
KLBQ 52T7,778
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.68
EPS*
P/E-
F P/E-
BVPS
P/B-
+/- Qua 1 tuần-2.07%
+/- Qua 1 tháng-29.35%
+/- Qua 1 quý+18.33%
+/- Qua 1 năm+18.33%
+/- Niêm yết+18.33%
Cao nhất 52 tuần (31/03/2025)*38,200
Thấp nhất 52 tuần (22/04/2025)*13,300
KLGD/Ngày (1 tuần)4,780
KLGD/Ngày (1 tháng)11,368
KLGD/Ngày (1 quý)8,011
KLGD/Ngày (1 năm)8,011
Nhiều nhất 52 tuần (10/04/2025)*50,206
Ít nhất 52 tuần (31/03/2025)*1
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán