Mở cửa11,000
Cao nhất11,200
Thấp nhất11,000
KLGD19,100
Vốn hóa238
Dư mua11,200
Dư bán12,600
Cao 52T 17,200
Thấp 52T9,700
KLBQ 52T22,947
NN mua-
% NN sở hữu17.92
Cổ tức TM700
T/S cổ tức0.06
Beta1.06
EPS*2,241
P/E4.91
F P/E3.76
BVPS16,138
P/B0.68
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ Nhà nước | 13,921,925 | 65 | Tập Đoàn Công Nghiệp Than - Khoáng Sản Việt Nam | |
CĐ nước ngoài | 3,913,453 | 18.72 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ Nhà nước | 13,921,925 | 65 | Tập Đoàn Công Nghiệp Than - Khoáng Sản Việt Nam | |
CĐ nước ngoài | 3,727,433 | 17.40 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 3,768,988 | 17.60 | ||
CĐ Nhà nước | 13,921,925 | 65 | Tập Đoàn Công Nghiệp Than - Khoáng Sản Việt Nam | ||
CĐ nước ngoài | 3,727,433 | 17.40 |