Mở cửa12,250
Cao nhất12,300
Thấp nhất12,050
KLGD6,274,100
Vốn hóa31,330
Dư mua1,379,900
Dư bán1,556,800
Cao 52T 13,200
Thấp 52T10,100
KLBQ 52T7,045,304
NN mua10,400
% NN sở hữu27.53
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.23
EPS*2,526
P/E4.83
F P/E4.66
BVPS14,161
P/B0.86
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Trần Anh Tuấn | CTHĐQT | 1969 | ThS QTKD | 21,901,262 | 2007 |
Ông Nguyễn Hoàng An | Phó CTHĐQT | 1969 | CN Kinh tế | 440,278 | 2000 | |
Ông Trần Xuân Quảng | Phó CTHĐQT | 1970 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 332,186 | 1993 | |
Bà Lê Thị Liên | TVHĐQT | 1962 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 828,049 | 2022 | |
Ông Tạ Ngọc Đa | TVHĐQT | 1972 | N/a | 156,917 | Độc lập | |
Ông Võ Tấn Long | TVHĐQT | - | N/A | |||
Ông Nguyễn Hoàng Linh | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | ThS QTKD/CN Tài chính - Ngân hàng | 492,128 | 1998 | |
Bà Đinh Thị Tố Uyên | Phó TGĐ | 1972 | CN Kinh tế/CN Anh văn | 109,200 | 2022 | |
Bà Nguyễn Hương Loan | Phó TGĐ | 1973 | CN Ngoại ngữ/ThS Kinh tế/CN Tài chính - Ngân hàng | 198,744 | 2009 | |
Ông Nguyễn Phi Hùng | Phó TGĐ | 1976 | ThS QTKD | 2023 | ||
Ông Nguyễn Thế Minh | Phó TGĐ | 1975 | ThS Tài chính Ngân hàng/CN Tài chính - Ngân hàng | 29,960 | 2014 | |
Bà Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | Phó TGĐ | 1978 | ThS QTKD | 253,901 | 2007 | |
Bà Phùng Thùy Nhung | KTT | 1985 | CN Kinh tế | 52,728 | 2021 | |
Bà Phạm Thị Thành | Trưởng BKS | 1964 | ThS Kinh tế | 305,830 | 2008 | |
Bà Chu Thị Đàm | Thành viên BKS | 1973 | Thạc sỹ Kinh tế | 184,548 | 2008 | |
Bà Lê Thanh Hà | Thành viên BKS | 1971 | ThS QTKD | 238,635 | 1991 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Trần Anh Tuấn | CTHĐQT | 1969 | ThS QTKD | 16,847,125 | 2007 |
Ông Nguyễn Hoàng An | Phó CTHĐQT | 1969 | CN Kinh tế | 338,676 | 2000 | |
Bà Lê Thị Liên | TVHĐQT | 1962 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 636,961 | 2022 | |
Ông Tạ Ngọc Đa | TVHĐQT | 1972 | N/a | 113,568 | Độc lập | |
Ông Trần Xuân Quảng | TVHĐQT | 1970 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 255,528 | 1993 | |
Ông Võ Tấn Long | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Hoàng Linh | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | ThS QTKD/CN Tài chính - Ngân hàng | 378,560 | 1998 | |
Bà Đinh Thị Tố Uyên | Phó TGĐ | 1972 | CN Kinh tế/CN Anh văn | 109,200 | 2022 | |
Bà Nguyễn Hương Loan | Phó TGĐ | 1973 | CN Ngoại ngữ/ThS Kinh tế/CN Tài chính - Ngân hàng | 198,744 | 2009 | |
Ông Nguyễn Phi Hùng | Phó TGĐ | 1976 | ThS QTKD | 2023 | ||
Ông Nguyễn Thế Minh | Phó TGĐ | 1975 | ThS Tài chính Ngân hàng/CN Tài chính - Ngân hàng | 29,960 | 2014 | |
Bà Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | Phó TGĐ | 1978 | ThS QTKD | 253,901 | 2007 | |
Bà Phùng Thùy Nhung | KTT | 1985 | CN Kinh tế | 40,560 | 2021 | |
Bà Phạm Thị Thành | Trưởng BKS | 1964 | ThS Kinh tế | 235,254 | 2008 | |
Bà Chu Thị Đàm | Thành viên BKS | 1973 | Thạc sỹ Kinh tế | 141,960 | 2008 | |
Bà Lê Thanh Hà | Thành viên BKS | 1971 | ThS QTKD | 238,635 | 1991 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Anh Tuấn | CTHĐQT | 1969 | ThS QTKD | 16,847,125 | 2007 |
Ông Nguyễn Hoàng An | Phó CTHĐQT | 1969 | CN Kinh tế | 338,676 | 2000 | |
Bà Nguyễn Thị Thiên Hương | Phó CTHĐQT | 1961 | ThS QTDN | 92,274 | 2018 | |
Bà Lê Thị Liên | TVHĐQT | 1962 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 636,961 | Độc lập | |
Ông Tạ Ngọc Đa | TVHĐQT | 1972 | N/a | 113,568 | Độc lập | |
Ông Trần Xuân Quảng | TVHĐQT | 1970 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 255,528 | 1993 | |
Ông Nguyễn Hoàng Linh | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | ThS QTKD/CN Tài chính - Ngân hàng | 378,560 | 1998 | |
Bà Đinh Thị Tố Uyên | Phó TGĐ | 1972 | CN Kinh tế/CN Anh văn | 109,198 | 2022 | |
Bà Nguyễn Hương Loan | Phó TGĐ | 1973 | CN Ngoại ngữ/CN Tài chính - Ngân hàng/ThS QTDN | 198,744 | 2009 | |
Ông Nguyễn Phi Hùng | Phó TGĐ | 1976 | ThS QTKD | 2023 | ||
Ông Nguyễn Thế Minh | Phó TGĐ | 1975 | ThS Tài chính Ngân hàng/CN Tài chính - Ngân hàng | 29,960 | 2014 | |
Bà Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | Phó TGĐ | 1978 | ThS QTKD | 253,901 | 2007 | |
Bà Phùng Thùy Nhung | KTT | 1985 | CN Kinh tế | 40,560 | 2021 | |
Bà Phạm Thị Thành | Trưởng BKS | 1964 | ThS Kinh tế/CN Kế toán | 235,254 | 2008 | |
Bà Chu Thị Đàm | Thành viên BKS | 1973 | CN Kinh tế/Thạc sỹ Kinh tế | 141,960 | 2008 | |
Bà Lê Thanh Hà | Thành viên BKS | 1971 | ThS QTKD/CN Kế toán/CN TC Tín dụng | 238,635 | 1991 |