Mở cửa12,250
Cao nhất12,300
Thấp nhất12,050
KLGD6,274,100
Vốn hóa31,330
Dư mua1,379,900
Dư bán1,556,800
Cao 52T 13,200
Thấp 52T10,100
KLBQ 52T7,045,304
NN mua10,400
% NN sở hữu27.53
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.23
EPS*2,526
P/E4.83
F P/E4.66
BVPS14,161
P/B0.86
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 194,800,000 | 9.74 | ||
Cá nhân trong nước | 716,600,000 | 35.83 | |||
Tổ chức nước ngoài | 400,200,000 | 20.01 | |||
Tổ chức trong nước | 688,400,000 | 34.42 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 82,493,643 | 4.12 | ||
Cá nhân trong nước | 621,754,365 | 31.09 | |||
Tổ chức nước ngoài | 511,392,587 | 25.57 | |||
Tổ chức trong nước | 784,359,405 | 39.22 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 421,751,620,000 | 2.76 | ||
Cá nhân trong nước | 4,274,831,250,000 | 27.99 | |||
Tổ chức nước ngoài | 4,160,747,310,000 | 27.24 | |||
Tổ chức trong nước | 6,417,669,820,000 | 42.01 |