Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa14,200
Cao nhất14,500
Thấp nhất13,700
KLGD575,700
Vốn hóa1,380
Dư mua7,100
Dư bán25,900
Cao 52T 14,100
Thấp 52T7,000
KLBQ 52T31,500
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM430
T/S cổ tức0.03
Beta1.23
EPS*1,164
P/E12.11
F P/E18.08
BVPS12,829
P/B1.10
+/- Qua 1 tuần+13.11%
+/- Qua 1 tháng+31.43%
+/- Qua 1 quý+70.37%
+/- Qua 1 năm+44.17%
+/- Niêm yết+109.15%
Cao nhất 52 tuần (28/07/2025)*14,100
Thấp nhất 52 tuần (09/04/2025)*7,000
KLGD/Ngày (1 tuần)312,480
KLGD/Ngày (1 tháng)126,723
KLGD/Ngày (1 quý)69,644
KLGD/Ngày (1 năm)31,566
Nhiều nhất 52 tuần (29/07/2025)*575,700
Ít nhất 52 tuần (13/01/2025)*4
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank