CTCP Thủy điện Nậm La (Khác: NLAC)

CTCP Thủy điện Nậm La

Mở cửa

Cao nhất

Thấp nhất

KLGD

Vốn hóa

Dư mua

Dư bán

Cao 52T

Thấp 52T

KLBQ 52T

NN mua

% NN sở hữu

Cổ tức TM

T/S cổ tức

Beta

EPS*

P/E

F P/E

BVPS

P/B

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Trending: HPG (146.734) - VIX (113.362) - SSI (113.004) - VIC (98.961) - MBB (98.207)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Thủy điện Nậm La
Kết quả kinh doanhNăm 202001/01-31/12KT/ĐLNăm 202201/01-31/12KT/HNNăm 202301/01-31/12KT/HN
Doanh thu thuần110,844244,485212,580
Lợi nhuận gộp49,625136,110104,296
LN thuần từ HĐKD 16,21279,41034,157
LNST thu nhập DN15,62075,22128,429
LNST của CĐ cty mẹ 15,62061,11922,696
Cân đối kế toánNăm 202001/01-31/12KT/ĐLNăm 202201/01-31/12KT/HNNăm 202301/01-31/12KT/HN
Tài sản ngắn hạn89,19873,538155,777
Tổng tài sản 666,1731,026,8791,022,746
Nợ phải trả327,624539,731547,730
Nợ ngắn hạn140,776213,825249,787
Vốn chủ sở hữu338,549487,148475,016
Chỉ số tài chínhNăm 202001/01-31/12KT/ĐLNăm 202201/01-31/12KT/HNNăm 202301/01-31/12KT/HN
EPS 4 quý496.001,940.00721.00
BVPS cơ bản10,748.0015,465.0015,080.00
ROS14.0930.7713.37
ROEA005.91
ROAA002.21
ĐVT: Triệu đồng
ĐVT: Triệu đồng
Loading
30/09/2024BCTC Công ty mẹ Kiểm toán năm 2023
30/09/2024BCTC Hợp nhất Kiểm toán năm 2023
30/09/2024BCTC Công ty mẹ Kiểm toán năm 2022
30/09/2024BCTC Hợp nhất Kiểm toán năm 2022
30/09/2024BCTC Kiểm toán năm 2020

CTCP Thủy điện Nậm La

Tên đầy đủ: CTCP Thủy điện Nậm La

Tên tiếng Anh: CTCP Thủy điện Nậm La

Tên viết tắt:NAMLA.,JSC

Địa chỉ: Số 144, Đường Trường Chinh, Tổ 4, Phường Quyết Thắng, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La, Việt Nam

Người công bố thông tin:

Điện thoại:

Fax:

Email:

Website:https://vcpholdings.com.vn/namla/

Sàn giao dịch: Khác

Nhóm ngành: Sản xuất

Ngành: Sản xuất khác

Ngày niêm yết:

Vốn điều lệ: 315,000,000,000

Số CP niêm yết:

Số CP đang LH:

Trạng thái: Công ty đang hoạt động

Mã số thuế:

GPTL:

Ngày cấp:

GPKD:

Ngày cấp:

    Chỉ tiêuĐơn vị
    Giá chứng khoánVNĐ
    Khối lượng giao dịchCổ phần
    Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức%
    Vốn hóaTỷ đồng
    Thông tin tài chínhTriệu đồng
    EPS, BVPS, Cổ tức TMVNĐ
    P/E, F P/E, P/BLần
    ROS, ROA, ROE%
    1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty.
    2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
    3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
    Maybank Securities

    Email dịch vụ khách hàng

    customer.MSVN@maybank.com
    Maybank Securities

    Gọi dịch vụ khách hàng

    02844555888