CTCP Thủy điện Nậm La (Khác: NLAC)

CTCP Thủy điện Nậm La

Mở cửa

Cao nhất

Thấp nhất

KLGD

Vốn hóa

Dư mua

Dư bán

Cao 52T

Thấp 52T

KLBQ 52T

NN mua

% NN sở hữu

Cổ tức TM

T/S cổ tức

Beta

EPS*

P/E

F P/E

BVPS

P/B

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng NLAC: HNA HSG S55 SDD SHG
Trending: HPG (196.791) - FPT (152.182) - MBB (108.443) - VIC (99.111) - VCB (94.915)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Thủy điện Nậm La
ĐVT: Triệu đồng
ĐVT: Triệu đồng
30/09/2024BCTC Công ty mẹ Kiểm toán năm 2023
30/09/2024BCTC Hợp nhất Kiểm toán năm 2023
30/09/2024BCTC Công ty mẹ Kiểm toán năm 2022
30/09/2024BCTC Hợp nhất Kiểm toán năm 2022
30/09/2024BCTC Kiểm toán năm 2020

CTCP Thủy điện Nậm La

Tên đầy đủ: CTCP Thủy điện Nậm La

Tên tiếng Anh: CTCP Thủy điện Nậm La

Tên viết tắt:NAMLA.,JSC

Địa chỉ: Số 144, Đường Trường Chinh, Tổ 4, Phường Quyết Thắng, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La, Việt Nam

Người công bố thông tin:

Điện thoại:

Fax:

Email:

Website:https://vcpholdings.com.vn/namla/

Sàn giao dịch: Khác

Nhóm ngành: Sản xuất

Ngành: Sản xuất khác

Ngày niêm yết:

Vốn điều lệ: 315,000,000,000

Số CP niêm yết:

Số CP đang LH:

Trạng thái: Công ty đang hoạt động

Mã số thuế:

GPTL:

Ngày cấp:

GPKD:

Ngày cấp:

    Chỉ tiêuĐơn vị
    Giá chứng khoánVNĐ
    Khối lượng giao dịchCổ phần
    Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức%
    Vốn hóaTỷ đồng
    Thông tin tài chínhTriệu đồng
    EPS, BVPS, Cổ tức TMVNĐ
    P/E, F P/E, P/BLần
    ROS, ROA, ROE%
    1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty.
    2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
    3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.