Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa12,900
Cao nhất13,100
Thấp nhất12,800
KLGD63,100
Vốn hóa62
Dư mua31,400
Dư bán14,600
Cao 52T 13,600
Thấp 52T11,300
KLBQ 52T7,812
NN mua-
% NN sở hữu1.46
Cổ tức TM900
T/S cổ tức0.07
Beta0.75
EPS*1,872
P/E6.94
F P/E8.34
BVPS14,831
P/B0.88
+/- Qua 1 tuần-0.76%
+/- Qua 1 tháng+3.17%
+/- Qua 1 quý+4%
+/- Qua 1 năm-4.70%
+/- Niêm yết+125.07%
Cao nhất 52 tuần (23/08/2024)*13,547
Thấp nhất 52 tuần (08/04/2025)*11,300
KLGD/Ngày (1 tuần)27,980
KLGD/Ngày (1 tháng)14,464
KLGD/Ngày (1 quý)10,168
KLGD/Ngày (1 năm)7,779
Nhiều nhất 52 tuần (23/08/2024)*73,904
Ít nhất 52 tuần (04/12/2024)*100
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank