Mở cửa23,100
Cao nhất23,200
Thấp nhất22,850
KLGD1,180,200
Vốn hóa8,190
Dư mua145,800
Dư bán77,900
Cao 52T 27,700
Thấp 52T21,600
KLBQ 52T3,033,663
NN mua1,400
% NN sở hữu15.76
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.18
EPS*1,146
P/E20.16
F P/E15.74
BVPS21,529
P/B1.07
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 23,410,323 | 7.53 | ||
CĐ trong nước | 287,585,235 | 92.47 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
21/03/2023 | CĐ khác | 165,774,210 | 61.30 | ||
CĐ lớn | 104,658,792 | 38.70 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
15/03/2022 | CĐ khác | 1,693,149 | 0.72 | ||
CĐ nước ngoài | 12,228,302 | 5.20 | |||
CĐ trong nước | 221,238,198 | 94.08 |