Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa17,300
Cao nhất17,300
Thấp nhất17,300
KLGD1,000
Vốn hóa31
Dư mua500
Dư bán700
Cao 52T 20,700
Thấp 52T14,100
KLBQ 52T56
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.01
EPS*392
P/E43.33
F P/E11.82
BVPS24,045
P/B0.71
+/- Qua 1 tuần+4.22%
+/- Qua 1 tháng+8.13%
+/- Qua 1 quý+8.13%
+/- Qua 1 năm-16.43%
+/- Niêm yết+229.40%
Cao nhất 52 tuần (05/08/2024)*20,700
Thấp nhất 52 tuần (06/03/2025)*14,100
KLGD/Ngày (1 tuần)260
KLGD/Ngày (1 tháng)167
KLGD/Ngày (1 quý)55
KLGD/Ngày (1 năm)57
Nhiều nhất 52 tuần (23/09/2024)*2,000
Ít nhất 52 tuần (29/04/2025)*8
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank