Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa17,700
Cao nhất17,700
Thấp nhất17,700
KLGD4,800
Vốn hóa708
Dư mua3,800
Dư bán15,200
Cao 52T 28,300
Thấp 52T16,000
KLBQ 52T21,216
NN mua-
% NN sở hữu0.29
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.06
Beta1.76
EPS*1,852
P/E9.50
F P/E11.73
BVPS20,409
P/B0.86
+/- Qua 1 tuần+3.51%
+/- Qua 1 tháng+8.59%
+/- Qua 1 quý-29.20%
+/- Qua 1 năm+3.58%
+/- Niêm yết+64.03%
Cao nhất 52 tuần (03/03/2025)*28,300
Thấp nhất 52 tuần (09/04/2025)*16,000
KLGD/Ngày (1 tuần)11,520
KLGD/Ngày (1 tháng)11,886
KLGD/Ngày (1 quý)16,559
KLGD/Ngày (1 năm)20,937
Nhiều nhất 52 tuần (13/06/2024)*286,447
Ít nhất 52 tuần (18/11/2024)*3
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán