Mở cửa6,800
Cao nhất6,900
Thấp nhất6,700
KLGD188,000
Vốn hóa413
Dư mua139,700
Dư bán65,700
Cao 52T 9,000
Thấp 52T5,200
KLBQ 52T133,344
NN mua3,200
% NN sở hữu0.53
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.38
EPS*409
P/E16.61
F P/E19.38
BVPS11,964
P/B0.57
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 16,371,126 | 27.36 | ||
CĐ lớn | 43,470,174 | 72.64 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 16,371,126 | 27.36 | ||
CĐ lớn | 43,470,174 | 72.64 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 16,371,126 | 27.36 | ||
CĐ lớn | 43,470,174 | 72.64 |