Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa1,900
Cao nhất1,900
Thấp nhất1,700
KLGD70,900
Vốn hóa36
Dư mua241,500
Dư bán136,400
Cao 52T 3,500
Thấp 52T1,500
KLBQ 52T44,542
NN mua-
% NN sở hữu2.79
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.89
EPS*94
P/E18.03
F P/E26.15
BVPS2,844
P/B0.60
+/- Qua 1 tuần+5.88%
+/- Qua 1 tháng+12.50%
+/- Qua 1 quý+5.88%
+/- Qua 1 năm-48.57%
+/- Niêm yết-92.41%
Cao nhất 52 tuần (29/07/2024)*3,500
Thấp nhất 52 tuần (27/06/2025)*1,500
KLGD/Ngày (1 tuần)14,180
KLGD/Ngày (1 tháng)33,925
KLGD/Ngày (1 quý)20,627
KLGD/Ngày (1 năm)44,668
Nhiều nhất 52 tuần (11/04/2025)*706,000
Ít nhất 52 tuần (16/12/2024)*805
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank