Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa110,300
Cao nhất117,000
Thấp nhất109,800
KLGD29,400
Vốn hóa2,696
Dư mua400
Dư bán2,200
Cao 52T 149,200
Thấp 52T114,500
KLBQ 52T16,700
NN mua400
% NN sở hữu1.94
Cổ tức TM5,000
T/S cổ tức0.04
Beta0.73
EPS*25,111
P/E4.70
F P/E8.05
BVPS140,217
P/B0.84
+/- Qua 1 tuần-9.13%
+/- Qua 1 tháng-4.90%
+/- Qua 1 quý-3.13%
+/- Qua 1 năm-8.63%
+/- Niêm yết+431.40%
Cao nhất 52 tuần (22/07/2024)*149,151
Thấp nhất 52 tuần (04/04/2025)*114,500
KLGD/Ngày (1 tuần)34,080
KLGD/Ngày (1 tháng)16,505
KLGD/Ngày (1 quý)10,563
KLGD/Ngày (1 năm)16,643
Nhiều nhất 52 tuần (20/06/2024)*199,000
Ít nhất 52 tuần (14/01/2025)*300
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán