Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa97,700
Cao nhất97,800
Thấp nhất97,100
KLGD8,000
Vốn hóa2,301
Dư mua3,100
Dư bán2,500
Cao 52T 145,700
Thấp 52T95,500
KLBQ 52T12,092
NN mua1,000
% NN sở hữu1.67
Cổ tức TM5,000
T/S cổ tức0.05
Beta0.77
EPS*21,128
P/E4.62
F P/E5.82
BVPS144,578
P/B0.68
+/- Qua 1 tuần0%
+/- Qua 1 tháng+1.24%
+/- Qua 1 quý-12.77%
+/- Qua 1 năm-32.95%
+/- Niêm yết+363.54%
Cao nhất 52 tuần (29/07/2024)*144,743
Thấp nhất 52 tuần (24/06/2025)*95,500
KLGD/Ngày (1 tuần)13,220
KLGD/Ngày (1 tháng)8,885
KLGD/Ngày (1 quý)12,739
KLGD/Ngày (1 năm)12,075
Nhiều nhất 52 tuần (06/05/2025)*111,800
Ít nhất 52 tuần (14/01/2025)*300
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank