Mở cửa18,200
Cao nhất19,200
Thấp nhất18,200
KLGD2,027
Vốn hóa587
Dư mua12,073
Dư bán7,973
Cao 52T 29,400
Thấp 52T12,800
KLBQ 52T6,620
NN mua-
% NN sở hữu0.05
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.16
EPS*38
P/E477.63
F P/E23.52
BVPS12,770
P/B1.42
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tạ Hữu Diễn | 6,241,075 | 19.46 |
CTCP Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội (SHS) | 3,105,750 | 9.69 | |
Nguyễn Hải Duy | 2,738,760 | 8.54 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tạ Hữu Diễn | 6,241,075 | 19.50 |
CTCP Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội (SHS) | 3,105,750 | 9.70 | |
Nguyễn Hải Duy | 2,738,760 | 8.56 | |
Đậu Hoàng Việt | 2,066,240 | 6.46 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tạ Hữu Diễn | 3,014,284 | 19.50 |
CTCP Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội (SHS) | 2,300,000 | 14.88 | |
Nguyễn Hải Duy | 1,922,753 | 12.44 | |
Đậu Hoàng Việt | 997,943 | 6.46 |