Mở cửa15,500
Cao nhất17,000
Thấp nhất15,500
KLGD3,599
Vốn hóa1,053
Dư mua7,301
Dư bán12,601
Cao 52T 17,600
Thấp 52T9,900
KLBQ 52T881
NN mua-
% NN sở hữu0.02
Cổ tức TM380
T/S cổ tức0.02
Beta0.98
EPS*1,305
P/E11.88
F P/E32.02
BVPS15,009
P/B1.03
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Công nghiệp Tàu thủy | 55,823,850 | 90.08 |
Công ty TNHH MTV Đóng Tàu Bạch Đằng | 4,672,278 | 7.54 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Công nghiệp Tàu thủy | 55,823,850 | 90.08 |
Công ty TNHH MTV Đóng tàu Bạch Đằng | 4,672,278 | 7.54 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Công nghiệp Tàu thủy | 55,823,850 | 90.08 |
Công ty TNHH MTV Đóng tàu Bạch Đằng | 4,672,278 | 7.54 |