CTCP Sông Đà 7 (UPCoM: SD7)

Song Da 7 JSC

Hạn chế giao dịch

2,800

(%)
23/07/2025 15:00

Mở cửa2,800

Cao nhất2,800

Thấp nhất2,800

KLGD

Vốn hóa30

Dư mua

Dư bán

Cao 52T 3,600

Thấp 52T2,700

KLBQ 52T326

NN mua-

% NN sở hữu0.41

Cổ tức TM

T/S cổ tức-

Beta0.03

EPS*40

P/E70.58

F P/E-17.10

BVPS11,317

P/B0.25

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng SD7: A32 DPM FOX PAC SD9
Trending: HPG (149.211) - SSI (112.939) - VIC (107.895) - VIX (104.340) - NVL (99.286)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Sông Đà 7
NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
24/07/20252,800 (0.00%)
23/07/20252,800 (0.00%)
22/07/20252,800 (0.00%)
21/07/20252,800 (0.00%)
18/07/20252,800 (0.00%)1,400
KLGD: cp, Giá: đồng
Kết quả kinh doanhNăm 202001/01-31/12KT/ĐLNăm 202101/01-31/12KT/ĐLNăm 202201/01-31/12KT/ĐLNăm 202301/01-31/12KT/ĐLNăm 202401/01-31/12KT/ĐL
Doanh thu thuần2,5871,0612,6505,18123,684
Lợi nhuận gộp1,410-7151,351-2,223-371
LN thuần từ HĐKD -2,713-1,06315,196-2,573-1,141
LNST thu nhập DN-1,478-1,11815,182-2,863-1,591
LNST của CĐ cty mẹ -1,478-1,11815,182-2,863-1,591
Cân đối kế toánNăm 202001/01-31/12KT/ĐLNăm 202101/01-31/12KT/ĐLNăm 202201/01-31/12KT/ĐLNăm 202301/01-31/12KT/ĐLNăm 202401/01-31/12KT/ĐL
Tài sản ngắn hạn158,297151,593148,570111,05936,445
Tổng tài sản 204,488198,090211,313193,793191,614
Nợ phải trả82,60177,32175,36257,12252,116
Nợ ngắn hạn79,41174,19970,39952,15947,153
Vốn chủ sở hữu121,887120,769135,951136,671139,497
Chỉ số tài chínhNăm 202001/01-31/12KT/ĐLNăm 202101/01-31/12KT/ĐLNăm 202201/01-31/12KT/ĐLNăm 202301/01-31/12KT/ĐLNăm 202401/01-31/12KT/ĐL
EPS 4 quý-139.00-105.001,432.00-270.00-150.00
BVPS cơ bản11,499.0011,393.0012,826.0012,893.0013,160.00
P/E cơ bản-22.94-82.482.86-11.11-19.32
ROS-57.14-105.40572.89-55.26-6.72
ROEA-1.21-0.9211.83-2.10-1.15
ROAA-0.68-0.567.42-1.41-0.83
ĐVT: Triệu đồng

Tình hình thực hiện

Chỉ tiêu kế hoạch các năm

Chỉ tiêuNăm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu kế hoạch30,00032,30051,00052,000101,000
Lợi nhuận trước thuế kế hoạch-1,500-1,5002,500-5,200
ĐVT: Triệu đồng
21/02/2012Trả cổ tức đợt 1/2010 bằng tiền, 800 đồng/CP
21/02/2012Trả cổ tức đợt 2/2010 bằng tiền, 800 đồng/CP
04/10/2010Trả cổ tức năm 2009 bằng tiền, 1800 đồng/CP
21/05/2009Trả cổ tức năm 2008 bằng tiền, 1600 đồng/CP
31/07/2008Trả cổ tức năm 2007 bằng tiền, 1200 đồng/CP
MCK Giá KL Vốn hóa
CC1 30,500 (+0.33%) 2,000 12,126
SJG 19,800 (+5.32%) 4,500 8,901
C4G 9,000 (+2.27%) 3,083,900 3,216
DCF 42,000 (0.00%) 1,806
LLM 18,500 (0.00%) 1,475
22/07/2025Báo cáo tình hình quản trị 6 tháng đầu năm 2025
29/04/2025Nghị quyết đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
09/04/2025Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
19/03/2025Nghị quyết số 20CT/NQ-HĐQT ngày 19/3/2025 của Hội đồng quản trị Công ty cổ phần Sông Đà 7 về việc Phê duyệt chuyển nhượng Hợp đồng chuyển nhượng quyển sử dụng đất và quyền sở hữu nhà ở số A2.3-LK03-18
21/04/2025Báo cáo thường niên năm 2024

CTCP Sông Đà 7

Tên đầy đủ: CTCP Sông Đà 7

Tên tiếng Anh: Song Da 7 JSC

Tên viết tắt:SONG DA 7

Địa chỉ: tiểu khu 5 - Thị trấn Ít Ong - H.Mường La - T.Sơn La

Người công bố thông tin: Mr. Đặng Quang Hiệu

Điện thoại: (84.212) 383 0786

Fax: (84.212) 383 0921

Email:songda7.sd@gmail.com

Website:http://www.songda7.com.vn

Sàn giao dịch: UPCoM

Nhóm ngành: Xây dựng và Bất động sản

Ngành: Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng

Ngày niêm yết: 01/06/2018

Vốn điều lệ: 106,000,000,000

Số CP niêm yết: 10,600,000

Số CP đang LH: 10,600,000

Trạng thái: Công ty đang hoạt động

Mã số thuế: 5400105091

GPTL: 2335/QÐ_BXD

Ngày cấp: 19/12/2005

GPKD: 2403000081

Ngày cấp: 29/12/2005

Ngành nghề kinh doanh chính:

- Xây dựng các công trình công nghiệp; công cộng, nhà ở và xây dựng khác.

- Xây dựng công trình thủy điện, thủy lợi, giao thông.

- Sản xuất kinh doanh vật tư, vật liệu xây dựng, cấu kiện bê tông.

- Sản xuất kinh doanh phụ tùng, phụ kiện bằng kim loại phục vụ xây dựng.

- Năm 1976: Tiền thân là Công trường Bê tông xây dựng thành lập.

- Năm 1981: Đổi tên thành Xí nghiệp Bê tông Nghiền sàng.

- Năm 1993: Đổi tên thành Công ty Vật liệu Xây dựng.

- Năm 1996: Bộ Xây dựng quyết định đổi tên thành Công ty Sông Đà 7.

- Năm 1997: Sáp nhập Xí nghiệp 802, Cơ khí sửa chữa thuộc Công ty Sông Đà 8 và Xí nghiệp Xây lắp 601 của Công ty Sông Đà 6 vào Công ty Sông Đà 7.

- Ngày 01/01/2006: CTCP Sông Đà 7 chính thức hoạt động theo hình thức CTCP với vốn điều lệ là 15 tỷ đồng.

- Ngày 27/12/2006: Chính thức niêm yết trên sàn HNX.

- Ngày 10/10/2007: Tăng vốn điều lệ lên 90 tỷ đồng.

- Ngày 10/03/2016: Tăng vốn điều lệ lên 106 tỷ đồng.

- Ngày 24/05/2018: Hủy niêm yết trên sàn HNX.

- Ngày 01/06/2018: Ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 3,000 đ/CP.

Chỉ tiêuĐơn vị
Giá chứng khoánVNĐ
Khối lượng giao dịchCổ phần
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức%
Vốn hóaTỷ đồng
Thông tin tài chínhTriệu đồng
EPS, BVPS, Cổ tức TMVNĐ
P/E, F P/E, P/BLần
ROS, ROA, ROE%
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty.
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888