Mở cửa14,900
Cao nhất15,100
Thấp nhất14,800
KLGD12,082,852
Vốn hóa12,116
Dư mua2,535,548
Dư bán12,392,248
Cao 52T 21,200
Thấp 52T11,200
KLBQ 52T10,864,451
NN mua356,200
% NN sở hữu6.98
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta2.31
EPS*1,244
P/E11.97
F P/E11.70
BVPS13,783
P/B1.08
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 104,737,193 | 12.88 | ||
CĐ trong nước | 708,419,555 | 87.12 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 46,636,295 | 5.74 | ||
CĐ trong nước | 766,520,453 | 94.26 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 26,502,955 | 8.15 | ||
CĐ trong nước | 298,792,072 | 91.85 |