Mở cửa23,700
Cao nhất24,500
Thấp nhất23,700
KLGD45,900
Vốn hóa1,157
Dư mua14,600
Dư bán4,400
Cao 52T 23,700
Thấp 52T23,700
KLBQ 52T45,900
NN mua-
% NN sở hữu0.05
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.04
Beta-0.60
EPS*908
P/E26.10
F P/E34.02
BVPS27,193
P/B0.87
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phan Ngọc Thảo | CTHĐQT | 1966 | ThS QTKD | 8,927,358 | 2013 |
Ông Cao Hoàng Phát | TVHĐQT | 1958 | CN QTKD | 8,784,000 | 1980 | |
Ông Đặng Phan Tường | TVHĐQT | 1965 | T.S K.Tế | 8,784,000 | N/A | |
Ông Đỗ Duy Hưng | TVHĐQT | 1971 | KS C.T.Máy | 8,784,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Trọng Trung | TGĐ/TVHĐQT | 1982 | Đại học | 9,213,380 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Hiếu | Phó TGĐ | 1968 | CN Kinh tế | 2,974 | 1994 | |
Bà Võ Thị Lan Anh | Phó TGĐ | 1972 | Đại học | 2018 | ||
Ông Phạm Đăng Trình | KTT/Phó TGĐ | 1984 | Đại học | N/A | ||
Ông Phạm Văn Nghĩa | Trưởng BKS | 1974 | Đại học | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Nga | Thành viên BKS | 1989 | Đại học | N/A | ||
Bà Phạm thị Minh Cúc | Thành viên BKS | 1980 | Đại học | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Nguyễn Trọng Trung | CTHĐQT | 1982 | Đại học | 82,900 | N/A |
Ông Đặng Phan Tường | TVHĐQT | 1965 | N/a | N/A | ||
Ông Đỗ Duy Hưng | TVHĐQT | 1971 | N/a | N/A | ||
Ông Cao Hoàng Phát | TGĐ/TVHĐQT | 1958 | CN QTKD | 1980 | ||
Ông Nguyễn Văn Hiếu | Phó TGĐ | 1968 | CN Kinh tế | 2,974 | 1994 | |
Ông Phạm Ngọc Bích | Phó TGĐ | 1971 | Thạc sỹ | 34,440 | 1995 | |
Bà Võ Thị Lan Anh | Phó TGĐ | - | N/a | 2018 | ||
Ông Phạm Đăng Trình | KTT/GĐ Tài chính | 1984 | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Văn Nghĩa | Trưởng BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Nga | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Phạm Thị Minh Cúc | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Phan Ngọc Thảo | CTHĐQT | 1966 | ThS QTKD | 37,075,881 | 2013 |
Ông Lê Quang Định | TVHĐQT | 1964 | KS Cơ Khí | 2019 | ||
Ông Nguyễn Quốc Vinh | TVHĐQT | 1972 | Đại học | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Trần Đăng Phước | TVHĐQT | 1973 | Đại học | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Văn Tuấn | TVHĐQT | 1984 | CN Tài chính - Ngân hàng/CN Luật gia kinh tế | 2019 | ||
Ông Cao Hoàng Phát | TGĐ | 1958 | CN QTKD | 1980 | ||
Ông Nguyễn Thế Mỹ | Phó TGĐ | 1974 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Phạm Ngọc Bích | Phó TGĐ | 1971 | Thạc sỹ | 34,440 | 1995 | |
Ông Phạm Đăng Trình | GĐ Tài chính | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Hiếu | KTT | 1968 | CN Kinh tế | 2,974 | 1994 | |
Ông Phạm Văn Nghĩa | Trưởng BKS | - | Đại học | N/A | ||
Bà Đặng Yến Nga | Thành viên BKS | - | Đại học | 7,500 | N/A | |
Ông Tô Tấn Sơn | Thành viên BKS | - | Đại học | N/A | ||
Bà Trần Thị Thu | Trưởng UBKTNB | - | Đại học | 3 | N/A |