Mở cửa8,500
Cao nhất8,500
Thấp nhất8,500
KLGD200
Vốn hóa184
Dư mua
Dư bán800
Cao 52T 9,200
Thấp 52T7,000
KLBQ 52T1,409
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM200
T/S cổ tức0.02
Beta0.16
EPS*800
P/E10.62
F P/E10.50
BVPS16,642
P/B0.51
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 400 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 21,610,285 | 100 | |||
Tổ chức nước ngoài | 100 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 400 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 400 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 21,610,285 | 100 | |||
Cổ phiếu quỹ | 400 | 0.00 | |||
Tổ chức nước ngoài | 100 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 400 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 21,597,485 | 99.91 | |||
Cổ phiếu quỹ | 400 | 0.00 | |||
Tổ chức nước ngoài | 19,300 | 0.09 |