Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa2,400
Cao nhất2,400
Thấp nhất2,400
KLGD
Vốn hóa15
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 7,500
Thấp 52T2,000
KLBQ 52T29,413
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*207
P/E11.61
F P/E4.33
BVPS10,383
P/B0.23
+/- Qua 1 tuần0%
+/- Qua 1 tháng0%
+/- Qua 1 quý0%
+/- Qua 1 năm-66.20%
+/- Niêm yết-74.73%
Cao nhất 52 tuần (22/03/2024)*7,500
Thấp nhất 52 tuần (09/08/2024)*2,000
KLGD/Ngày (1 tuần)-
KLGD/Ngày (1 tháng)-
KLGD/Ngày (1 quý)-
KLGD/Ngày (1 năm)27,593
Nhiều nhất 52 tuần (28/06/2024)*523,094
Ít nhất 52 tuần (11/04/2024)*15,764
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán