Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa20,000
Cao nhất20,000
Thấp nhất20,000
KLGD
Vốn hóa61
Dư mua100
Dư bán
Cao 52T 20,200
Thấp 52T12,000
KLBQ 52T340
NN mua-
% NN sở hữu0.37
Cổ tức TM1,100
T/S cổ tức0.06
Beta0.18
EPS*
P/E-
F P/E9.24
BVPS
P/B-
+/- Qua 1 tuần0%
+/- Qua 1 tháng0%
+/- Qua 1 quý+11.11%
+/- Qua 1 năm+46.82%
+/- Niêm yết+375.51%
Cao nhất 52 tuần (07/01/2025)*20,200
Thấp nhất 52 tuần (20/03/2024)*12,047
KLGD/Ngày (1 tuần)-
KLGD/Ngày (1 tháng)-
KLGD/Ngày (1 quý)824
KLGD/Ngày (1 năm)343
Nhiều nhất 52 tuần (31/12/2024)*39,300
Ít nhất 52 tuần (12/12/2024)*1
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán