Mở cửa12,300
Cao nhất12,500
Thấp nhất12,300
KLGD300
Vốn hóa145
Dư mua1,100
Dư bán1,300
Cao 52T 14,100
Thấp 52T10,800
KLBQ 52T562
NN mua-
% NN sở hữu0.02
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.05
Beta-0.82
EPS*788
P/E15.61
F P/E12.15
BVPS13,931
P/B0.88
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Lê Phùng Hòa | 2,310,000 | 19.85 |
Tổng Công ty cổ phần Vinaconex | 2,094,480 | 36 | |
Nguyễn Hữu Tới | 1,525,049 | 13.11 | |
Đinh Thị Hằng | 1,245,600 | 10.70 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | TCT CP Vinaconex | 2,094,480 | 18 |
Lê Phùng Hòa | 1,155,000 | 19.85 | |
Nguyễn Hữu Tới | 825,049 | 14.18 | |
Đinh Thị Hằng | 622,800 | 10.70 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty cổ phần Vinaconex | 2,094,480 | 36 |
Lê Phùng Hòa | 1,155,000 | 19.85 | |
Nguyễn Hữu Tới | 825,049 | 14.18 |