Mở cửa47,700
Cao nhất48,900
Thấp nhất47,700
KLGD9,065,900
Vốn hóa199,209
Dư mua93,800
Dư bán138,400
Cao 52T 48,800
Thấp 52T34,500
KLBQ 52T9,466,252
NN mua1,984,205
% NN sở hữu12.45
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.78
EPS*7,176
P/E6.66
F P/E5.61
BVPS53,670
P/B0.89
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Phạm Thiếu Hoa | CTHĐQT | 1963 | ThS QTKD | 2011 | |
Bà Cao Thị Hà An | TVHĐQT | 1968 | ThS Tài chính | 2018 | ||
Ông Hoang D. Quan | TVHĐQT | 1969 | N/a | Độc lập | ||
Ông Mueen Udden | TVHĐQT | 1955 | ThS Tài chính/CN KHTN | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Diệu Linh | TVHĐQT | 1974 | CN Ngoại ngữ/CN Luật | 3,019,227,680 | 2018 | |
Ông Phạm Nhật Vượng | TVHĐQT | 1968 | KS Kinh tế Địa chất | 3,019,227,680 | 2018 | |
Ông Varun Kapur | TVHĐQT | 1969 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Thu Hằng | TGĐ/TVHĐQT | 1984 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Đặng Minh Hải | Phó TGĐ | 1967 | N/A | |||
Bà Mai Thu Thủy | Phó TGĐ | 1975 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Ông Phạm Văn Khương | Phó TGĐ | 1959 | KS Xây dựng | 3,019,227,680 | N/A | |
Ông Lê Tiến Công | KTT | 1987 | CN TCKT | 97 | N/A | |
Bà Nguyễn Lê Vân Quỳnh | Trưởng BKS | 1990 | ThS Tài chính Ngân hàng/CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Bà Lê Thị Duyên | Thành viên BKS | 1973 | ThS Tài chính | 2018 | ||
Bà Phạm Ngọc Lan | Thành viên BKS | 1989 | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Phạm Thiếu Hoa | CTHĐQT | 1963 | ThS QTKD | 2011 | |
Bà Cao Thị Hà An | TVHĐQT | 1968 | ThS Tài chính | 2018 | ||
Ông Hoang D. Quan | TVHĐQT | 1969 | N/a | Độc lập | ||
Ông Mueen Udden | TVHĐQT | 1955 | ThS Tài chính/CN KHTN | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Diệu Linh | TVHĐQT | 1974 | CN Ngoại ngữ/CN Luật | 3,019,227,680 | 2018 | |
Ông Phạm Nhật Vượng | TVHĐQT | 1968 | KS Kinh tế Địa chất | 3,019,227,680 | 2018 | |
Ông Varun Kapur | TVHĐQT | 1969 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Thu Hằng | TGĐ/TVHĐQT | 1984 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Đặng Minh Hải | Phó TGĐ | - | N/a | N/A | ||
Ông Douglas John Farrrell | Phó TGĐ | 1980 | CN Tài Chính/CN Kế toán | 2018 | ||
Bà Mai Thu Thủy | Phó TGĐ | 1975 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Ông Phạm Văn Khương | Phó TGĐ | 1959 | KS Xây dựng | 3,019,227,680 | N/A | |
Ông Lê Tiến Công | KTT | 1987 | CN TCKT | 97 | N/A | |
Bà Nguyễn Lê Vân Quỳnh | Trưởng BKS | - | ThS Tài chính Ngân hàng/CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Bà Lê Thị Duyên | Thành viên BKS | 1973 | ThS Tài chính | 2018 | ||
Bà Phạm Ngọc Lan | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phạm Thiếu Hoa | CTHĐQT | 1963 | ThS QTKD | 2011 | |
Bà Cao Thị Hà An | TVHĐQT | 1968 | ThS Tài chính | 2018 | ||
Ông Hoang D. Quan | TVHĐQT | 1969 | N/a | Độc lập | ||
Ông Mueen Udden | TVHĐQT | 1955 | ThS Tài chính/CN KHTN | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Diệu Linh | TVHĐQT | 1974 | CN Ngoại ngữ/CN Luật | 3,019,227,680 | 2018 | |
Ông Phạm Nhật Vượng | TVHĐQT | 1968 | KS Kinh tế Địa chất | 3,019,227,680 | 2018 | |
Ông Varun Kapur | TVHĐQT | 1969 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Thu Hằng | TGĐ/TVHĐQT | 1984 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Douglas John Farrrell | Phó TGĐ | 1980 | CN Tài Chính/CN Kế toán | 2018 | ||
Bà Mai Thu Thủy | Phó TGĐ | 1975 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Ông Nguyễn Bá Tín | Phó TGĐ | 1978 | KS Điện | 2022 | ||
Ông Nguyễn Đức Quang | Phó TGĐ | 1983 | CN QTKD | 2014 | ||
Ông Phạm Văn Khương | Phó TGĐ | 1959 | KS Xây dựng | 3,019,227,680 | N/A | |
Ông Lê Tiến Công | KTT | 1987 | CN TCKT | 97 | N/A | |
Bà Nguyễn Lê Vân Quỳnh | Trưởng BKS | - | ThS Tài chính Ngân hàng/CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Bà Lê Thị Duyên | Thành viên BKS | 1973 | ThS Tài chính | 2018 | ||
Bà Phạm Ngọc Lan | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | N/A |