Mở cửa11,600
Cao nhất11,600
Thấp nhất11,600
KLGD18,800
Vốn hóa225
Dư mua29,900
Dư bán14,800
Cao 52T 13,900
Thấp 52T9,500
KLBQ 52T19,101
NN mua-
% NN sở hữu0.84
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.82
EPS*818
P/E14.14
F P/E15.04
BVPS15,267
P/B0.76
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Lê Ngọc Diệp | CTHĐQT | 1976 | CN Tài chính - Ngân hàng | 4,794,392 | 2017 |
Ông Bùi Quốc Thịnh | TVHĐQT | 1985 | CN Kế toán-Kiểm toán | Độc lập | ||
Ông Hoàng Minh Sơn | TVHĐQT | 1981 | N/a | N/A | ||
Bà Vũ Thị Minh Thục | TVHĐQT | 1979 | ThS QTKD | 4,005,400 | 2006 | |
Ông Phan Trung Nam | TGĐ/TVHĐQT | 1985 | ThS Kế toán | 4,000,000 | 2006 | |
Bà Trần Thị Phụng | KTT | 1982 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Võ Hoàng Anh Tuấn | Trưởng BKS | - | Cử nhân | N/A | ||
Bà Đặng Sơn Nguyệt Thảo | Thành viên BKS | - | Thạc sỹ | N/A | ||
Bà Lê Thị Lộc Uyển | Thành viên BKS | - | Cử nhân | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Bà Lê Ngọc Diệp | CTHĐQT | 1976 | CN Tài chính - Ngân hàng | 4,794,392 | 2017 |
Ông Bùi Quốc Thịnh | TVHĐQT | 1985 | CN Kế toán-Kiểm toán | Độc lập | ||
Ông Hoàng Minh Sơn | TVHĐQT | 1981 | N/a | N/A | ||
Bà Vũ Thị Minh Thục | TVHĐQT | 1979 | ThS QTKD | 3,891,183 | 2006 | |
Ông Phan Trung Nam | TGĐ/TVHĐQT | 1985 | ThS Kế toán | 3,885,783 | 2006 | |
Bà Trần Thị Phụng | KTT | 1982 | N/a | 557,462 | N/A | |
Ông Võ Hoàng Anh Tuấn | Trưởng BKS | - | N/a | N | ||
Bà Đặng Sơn Nguyệt Thảo | Thành viên BKS | - | N/a | N | ||
Bà Lê Thị Lộc Uyển | Thành viên BKS | - | N/a | N |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Lê Ngọc Diệp | CTHĐQT | 1976 | CN Tài chính - Ngân hàng | 5,022,776 | 2017 |
Ông Bùi Quốc Thịnh | TVHĐQT | 1985 | CN Kế toán-Kiểm toán | Độc lập | ||
Ông Hoàng Minh Sơn | TVHĐQT | 1981 | N/a | N/A | ||
Ông Vũ Hân | TVHĐQT | 1983 | CN Kế toán | Độc lập | ||
Bà Vũ Thị Minh Thục | TVHĐQT | 1979 | ThS QTKD | 3,891,183 | 2006 | |
Ông Phan Trung Nam | TGĐ/TVHĐQT | 1985 | ThS Kế toán | 3,885,783 | 2006 | |
Bà Trần Thị Phụng | KTT | 1982 | N/a | 557,462 | N/A | |
Bà Trang Thị Kiều Thiên | Trưởng BKS | 1967 | N/a | N/A | ||
Bà Âu Thị Chi | Thành viên BKS | 1987 | CN Kế toán | 2012 | ||
Ông Chu Thế Hoàng | Thành viên BKS | 1981 | KS Xây dựng | N/A |