CTCP Giám định - Vinacomin (UPCoM: VQC)

Vinacomin Quacontrol Joint Stock Company

2,900

0 (0%)
14/03/2025 08:19

Mở cửa2,900

Cao nhất2,900

Thấp nhất2,900

KLGD-

Vốn hóa51

Dư mua-

Dư bán-

Cao 52T 15,300

Thấp 52T11,600

KLBQ 52T196

NN mua-

% NN sở hữu9.71

Cổ tức TM1,000

T/S cổ tức0.07

Beta0.40

EPS*1,118

P/E12.68

F P/E4.33

BVPS23,237

P/B0.61

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng VQC: A32 ACE BCF C71 HHV
Trending: HPG (109.854) - FPT (85.625) - MBB (85.441) - VIC (76.359) - VCB (74.375)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Giám định - Vinacomin
Loading

Biến động giá giao dịch

+/- Qua 1 tuần-2.07%

+/- Qua 1 tháng0%

+/- Qua 1 quý+15.45%

+/- Qua 1 năm+12.83%

+/- Niêm yết+151.24%

Cao nhất 52 tuần (27/03/2024)*15,269

Thấp nhất 52 tuần (23/05/2024)*11,600

Khối lượng giao dịch bình quân/ngày

KLGD/Ngày (1 tuần)580

KLGD/Ngày (1 tháng)470

KLGD/Ngày (1 quý)228

KLGD/Ngày (1 năm)197

Nhiều nhất 52 tuần (23/08/2024)*6,200

Ít nhất 52 tuần (07/05/2024)*1

Giá tham chiếu: 8,600VNĐ

KLGD: 0cp

Giá đóng cửa: 8,500VNĐ

KLGD: 100cp

Kết quả:Trong5ngày giao dịch

Biến động giá

-100(-1.16%)

Giá đóng cửa cao nhất

8,600VNĐ (09/03/2025)*

Giá đóng cửa thấp nhất

8,400VNĐ (12/03/2025)*

KLGD/ngày

260cp

KLGD nhiều nhất

1,200cp (12/03/2025)*

KLGD ít nhất

100cp (13/03/2025)*

Ghi chú: Dùng dữ liệu điều chỉnh; (*) Lấy ngày gần nhất

Thống kê theo các tháng

Tháng 3, 2025

Tổng số phiên10

Tổng KL khớp2,614

Tổng GT khớp22

Tổng KL đặt mua29,300

Tổng KL đặt bán190,300

Thống kê theo các quý

Quý undefined, 2025

Tổng số phiên10

Tổng KL khớp2,614

Tổng GT khớp22

Tổng KL đặt mua29,300

Tổng KL đặt bán190,300

Thống kê theo các năm

2025

Tổng số phiên10

Tổng KL khớp2,614

Tổng GT khớp22

Tổng KL đặt mua29,300

Tổng KL đặt bán190,300

KLGD: cp, GTGD: Triệu đồng