Mở cửa24,500
Cao nhất25,000
Thấp nhất24,000
KLGD4,900
Vốn hóa345
Dư mua17,600
Dư bán8,500
Cao 52T 33,200
Thấp 52T20,400
KLBQ 52T9,980
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM3,200
T/S cổ tức0.13
Beta0.34
EPS*1,562
P/E16
F P/E20.02
BVPS24,307
P/B1.03
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam - Công ty TNHH MTV | 7,196,838 | 51.05 |
Trần Hồng Quang | 980,540 | 6.95 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam - Công ty TNHH MTV | 7,196,838 | 51.05 |
Lương Duyên Nga | 1,732,616 | 12.29 | |
Trần Hồng Quang | 980,540 | 6.96 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam - Công ty TNHH MTV | 7,196,838 | 51.05 |
Trần Hồng Quang | 980,540 | 6.95 |