Mở cửa8,600
Cao nhất8,600
Thấp nhất8,600
KLGD65,661
Vốn hóa77
Dư mua231,439
Dư bán
Cao 52T 8,800
Thấp 52T5,700
KLBQ 52T21,946
NN mua-
% NN sở hữu0.91
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-1.09
EPS*
P/E-
F P/E48.19
BVPS
P/B-
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
13/03/2025 | 8,600 | 1,100 (+14.67%) | 65,661 |
12/03/2025 | 7,500 | 900 (+13.64%) | 16,300 |
11/03/2025 | 7,400 | 900 (+13.85%) | 206,000 |
10/03/2025 | 6,500 | -500 (-7.14%) | 1,835,700 |
07/03/2025 | 7,500 | -300 (-3.85%) | 459,001 |
05/06/2023 | Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 200 đồng/CP |
20/09/2022 | Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 350 đồng/CP |
22/09/2021 | Trả cổ tức năm 2020 bằng tiền, 500 đồng/CP |
23/09/2020 | Trả cổ tức năm 2019 bằng tiền, 500 đồng/CP |
30/05/2019 | Trả cổ tức năm 2018 bằng tiền, 500 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam
Tên tiếng Anh: Vietnam Expressway Services JSC
Tên viết tắt:VECS.,JSC
Địa chỉ: Tầng 5 - Tòa nhà Mitec - Lô E2 - Khu đô thị mới Cầu Giấy - P. Yên Hòa - Q. Cầu Giấy - Hà Nội
Người công bố thông tin: Mr. Bùi Thái Hoà
Điện thoại: (84.24) 376 7954
Fax: (84.24) 376 71616
Email:contacts@vecs.com.vn
Website:http://vecs.com.vn
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Xây dựng và Bất động sản
Ngành: Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
Ngày niêm yết: 10/10/2018
Vốn điều lệ: 89,372,500,000
Số CP niêm yết: 8,937,250
Số CP đang LH: 8,937,250
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0102680481
GPTL:
Ngày cấp:
GPKD: 0102680481
Ngày cấp: 07/03/2008
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Quản lý khai thác và bảo trì đường cao tốc.
- Xây lắp, xây dựng công trình.
- Kinh doanh vật liệu xây dựng (Hợp tác kinh doanh).
- Lĩnh vực kinh doanh khác
- Ngày 06/10/2004: Tổng công ty Đầu tư Phát triển Đường cao tốc Việt Nam (VEC) đã được Thủ tướng Chính phủ cho phép thành lập.
- Ngày 07/03/2008: CTCP Dịch vụ đường cao tốc Việt Nam chính thức thành lập với vốn điều lệ thực góp là 114 tỷ đồng.
- Ngày 04/09/2013: Giảm vốn điều lệ còn 89.373 tỷ đồng.
- Ngày 10/10/2018: Ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 10,800đ/CP.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |