Mở cửa11,900
Cao nhất12,100
Thấp nhất11,000
KLGD84,402
Vốn hóa356
Dư mua16,798
Dư bán75,498
Cao 52T 13,800
Thấp 52T4,000
KLBQ 52T121,649
NN mua200
% NN sở hữu0.21
Cổ tức TM100
T/S cổ tức0.01
Beta0.67
EPS*-224
P/E-54.01
F P/E-47.60
BVPS12,712
P/B0.95
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 90,350 | 0.30 | ||
CĐ cá nhân | 10,699,579 | 34.29 | |||
CĐ Nhà nước | 19,641,721 | 62.95 | TCT Công nghiệp xi măng Việt Nam - VICEM | ||
Tổ chức khác | 767,875 | 2.46 | |||
Tổ chức nước ngoài | 300 | 0.08 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 92,850 | 0.30 | ||
CĐ cá nhân | 10,690,883 | 34.27 | |||
CĐ Nhà nước | 19,641,721 | 62.95 | TCT Công nghiệp xi măng Việt Nam - VICEM | ||
Tổ chức khác | 748,571 | 2.40 | |||
Tổ chức nước ngoài | 25,800 | 0.08 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
02/06/2022 | CĐ khác | 73,750 | 0.24 | ||
CĐ trong nước | 31,126,075 | 99.76 |