Mở cửa
Cao nhất30,600
Thấp nhất30,600
KLGD
Vốn hóa110
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 30,600
Thấp 52T30,600
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*
P/E-
F P/E440.67
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ ngoài công ty | 1,022,100 | 28.39 | ||
CĐ Nhà nước | 2,340,000 | 65 | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | ||
CĐ nội bộ | 23,000 | 0.64 | HĐQT. BGĐ, BKS, Trưởng phòng TCKT | ||
CĐ trong công ty | 214,900 | 5.97 | CBCNV, Công đoàn |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ ngoài công ty | 1,022,100 | 28.39 | ||
CĐ Nhà nước | 2,340,000 | 65 | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | ||
CĐ nội bộ | 23,000 | 0.64 | HĐQT. BGĐ, BKS, Trưởng phòng TCKT | ||
CĐ trong công ty | 205,900 | 5.72 | CBCNV, Công đoàn |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ ngoài công ty | 1,022,100 | 28.39 | ||
CĐ Nhà nước | 2,340,000 | 65 | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | ||
CĐ nội bộ | 23,000 | 0.64 | HĐQT. BGĐ, BKS, Trưởng phòng TCKT | ||
CĐ trong công ty | 205,900 | 5.72 | CBCNV, Công đoàn | ||
Cổ phiếu quỹ | 9,000 | 0.25 |
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank