Mở cửa7,900
Cao nhất7,900
Thấp nhất7,800
KLGD27,250
Vốn hóa961
Dư mua165,950
Dư bán200,150
Cao 52T 9,800
Thấp 52T6,900
KLBQ 52T140,185
NN mua-
% NN sở hữu0.67
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.10
EPS*-51
P/E-156.44
F P/E6.13
BVPS14,421
P/B0.55
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 33,085,797 | 26.85 | ||
CĐ Nhà nước | 90,124,015 | 73.15 | TCT Công nghiệp Xi măng Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 33,085,797 | 26.85 | ||
CĐ Nhà nước | 90,124,015 | 73.15 | TCT Công nghiệp Xi măng Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 33,085,797 | 26.85 | ||
CĐ Nhà nước | 90,124,015 | 73.15 | TCT Công nghiệp Xi măng Việt Nam |