Mở cửa9,500
Cao nhất9,600
Thấp nhất9,300
KLGD394,700
Vốn hóa1,158
Dư mua183,700
Dư bán151,400
Cao 52T 9,500
Thấp 52T6,200
KLBQ 52T124,323
NN mua-
% NN sở hữu0.69
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.05
EPS*177
P/E52.60
F P/E25.44
BVPS14,443
P/B0.64
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | CĐ khác | 33,085,797 | 26.85 | ||
CĐ Nhà nước | 90,124,015 | 73.14 | TCT Công nghiệp Xi măng Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 33,085,797 | 26.85 | ||
CĐ Nhà nước | 90,124,015 | 73.15 | TCT Công nghiệp Xi măng Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 33,085,797 | 26.85 | ||
CĐ Nhà nước | 90,124,015 | 73.15 | TCT Công nghiệp Xi măng Việt Nam |
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank