Mở cửa3,100
Cao nhất3,100
Thấp nhất2,800
KLGD3,012,338
Vốn hóa1,421
Dư mua2,468,762
Dư bán4,976,762
Cao 52T 6,800
Thấp 52T3,000
KLBQ 52T1,891,186
NN mua500
% NN sở hữu0.07
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.69
EPS*558
P/E5.41
F P/E3.37
BVPS13,037
P/B0.23
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Tan Bo Quan, Andy | CTHĐQT | 1986 | CN Truyền thông | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Hùng | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1978 | CN Anh văn | 4,078,800 | N/A | |
Ông Đặng Đình Tuấn | Phó CTHĐQT | 1981 | ThS Tài chính | Độc lập | ||
Bà Huỳnh Thị Kim Tuyến | Phó CTHĐQT | 1966 | TC Kế toán | 2,060,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Tùng Lâm | Phó CTHĐQT | 1987 | CN QTKD/ThS Tài chính | 3,090,000 | N/A | |
Ông Lê Thanh Tùng | TVHĐQT | 1990 | T.S Tài chính | 15,450 | N/A | |
Ông Ng Wee Siong, Leonard | TVHĐQT | 1985 | CN Khoa học | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Khánh Duy | TVHĐQT | 1979 | Thạc sỹ/Kiến trúc sư | 2,060,000 | N/A | |
Ông Vũ Xuân Chiến | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Đại Nghĩa | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1988 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Hồ Viết Thùy | Phó TGĐ | 1990 | KS Xây dựng | 2024 | ||
Ông Lê Nông | Phó TGĐ | 1969 | CN Tài chính - Ngân hàng | 1,030,000 | N/A | |
Ông Phạm Hữu Quốc | Phó TGĐ/GĐ Tài chính | 1988 | CN Luật/CN Kế toán | 309,000 | N/A | |
Bà Huỳnh Thị Thảo | KTT | 1988 | CPA/CN Kế toán-Kiểm toán | 314,150 | N/A | |
Ông Đồng Hải Hà | Trưởng BKS | 1977 | CN Luật/KS Xây dựng/Ths Quản lý Xây dựng | N/A | ||
Ông Nguyễn Viết Cương | Phó BKS | 1983 | CN Luật/CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Hoàng Quốc Trung | Thành viên BKS | 1991 | CN Kế toán/ThS Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Tan Bo Quan, Andy | CTHĐQT | 1986 | CN Truyền thông | N/A | |
Ông Nguyễn Tùng Lâm | Phó CTHĐQT Thường trực | 1987 | CN QTKD/ThS Tài chính | 3,000,000 | N/A | |
Ông Bùi Thiện Phương Đông | Phó CTHĐQT | 1978 | Kỹ sư | 150,000 | N/A | |
Bà Huỳnh Thị Kim Tuyến | Phó CTHĐQT | 1966 | TC Kế toán | 2,000,000 | N/A | |
Ông Đặng Đình Tuấn | TVHĐQT | 1981 | ThS Tài chính | Độc lập | ||
Ông Lê Thanh Tùng | TVHĐQT | 1990 | T.S Tài chính | 15,000 | N/A | |
Ông Ng Wee Siong, Leonard | TVHĐQT | 1985 | CN Khoa học | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Khánh Duy | TVHĐQT | 1979 | Thạc sỹ/Kiến trúc sư | 2,000,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Hùng | TGĐ | 1978 | CN Anh văn | 3,960,000 | N/A | |
Ông Lê Nông | Phó TGĐ | 1969 | CN Tài chính - Ngân hàng | 1,000,000 | N/A | |
Ông Phạm Đại Nghĩa | Phó TGĐ | 1988 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Phạm Hữu Quốc | Phó TGĐ/GĐ Tài chính | 1988 | CN Luật/CN Kế toán | 900,000 | N/A | |
Bà Huỳnh Thị Thảo | KTT | 1988 | CPA/CN Kế toán-Kiểm toán | 305,000 | N/A | |
Ông Đồng Hải Hà | Trưởng BKS | 1977 | CN Luật/KS Xây dựng/Ths Quản lý Xây dựng | N/A | ||
Ông Hoàng Quốc Trung | Thành viên BKS | 1991 | CN Kế toán/ThS Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Viết Cương | Thành viên BKS | 1983 | CN Luật/CN Kinh tế | N/A |